cru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cru.

Từ điển Anh Việt

  • cru

    * danh từ

    vùng trồng nho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cru

    * kinh tế

    đồng-ru (đơn vị trữ kim chung)