cru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cru.
Từ điển Anh Việt
cru
* danh từ
vùng trồng nho
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cru
* kinh tế
đồng-ru (đơn vị trữ kim chung)
Từ liên quan
- cru
- crud
- crus
- crux
- crude
- cruel
- cruet
- crumb
- crump
- cruse
- crush
- crust
- cruddy
- cruise
- cruive
- crumby
- crummy
- crumpy
- crunch
- crural
- crusty
- crutch
- crucial
- crucian
- crucify
- cruddly
- crudely
- crudite
- crudity
- cruelly
- cruelty
- cruiser
- cruller
- crumble
- crumbly
- crumpet
- crumple
- crumply
- crunchy
- crunode
- crupper
- crusade
- crushed
- crusher
- crustal
- crusted
- cruzado
- cruciate
- crucible
- crucifer