cruzado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruzado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruzado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruzado.

Từ điển Anh Việt

  • cruzado

    * danh từ

    đồng cru-za-đô (tiền Bồ Đào Nha)