crus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crus.
Từ điển Anh Việt
crus
* danh từ
số nhiều crura
cuống; chân; đùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crus
the leg from the knee to foot
Từ liên quan
- crus
- cruse
- crush
- crust
- crusty
- crusade
- crushed
- crusher
- crustal
- crusted
- crusader
- crushing
- crustily
- crustose
- crush out
- crushable
- crustacea
- crustless
- crustlike
- crush-room
- crushingly
- crushproof
- crustacean
- crustiness
- crustaceous
- crushed rock
- crushed zone
- crush barrier
- crustal plate
- crushed leather
- crustal movement
- crustose thallus
- crushed-stone ballast
- crushed stone, crusher
- crushed-stone base course