crushed leather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crushed leather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crushed leather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crushed leather.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crushed leather

    leather that has had its grain pattern accentuated

    Synonyms: crush

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).