crusader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crusader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crusader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crusader.
Từ điển Anh Việt
crusader
/kru:'seidə/
* nội động từ
(sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
tham gia cuộc vận động lớn
* danh từ
(sử học) quân chữ thập
người tham gia một cuộc vận động lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crusader
a warrior who engages in a holy war
the Crusaders tried to recapture the Holy Land from the Muslims
Similar:
reformer: a disputant who advocates reform
Synonyms: reformist, social reformer, meliorist