meliorist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meliorist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meliorist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meliorist.
Từ điển Anh Việt
meliorist
/'mi:ljərist/
* danh từ
người theo thuyết cải thiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meliorist
Similar:
reformer: a disputant who advocates reform
Synonyms: reformist, crusader, social reformer