reformer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reformer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reformer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reformer.
Từ điển Anh Việt
reformer
/ri'fɔ:mə/
* danh từ
nhà cải cách, nhà cải lương
(sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reformer
a disputant who advocates reform
Synonyms: reformist, crusader, social reformer, meliorist
an apparatus that reforms the molecular structure of hydrocarbons to produce richer fuel
a catalytic reformer