crusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crusher.

Từ điển Anh Việt

  • crusher

    /'krʌʃə/

    * danh từ

    máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập

    cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crusher

    a device that crushes something