crushingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crushingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crushingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crushingly.

Từ điển Anh Việt

  • crushingly

    * phó từ

    triệt hạ, hạ nhục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crushingly

    in a crushing manner

    the team was crushingly defeated