cruse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruse.

Từ điển Anh Việt

  • cruse

    /kru:z/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)

    widow's cruse

    nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cruse

    small jar; holds liquid (oil or water)