crupper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crupper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crupper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crupper.

Từ điển Anh Việt

  • crupper

    /'krʌpə/

    * danh từ

    dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)

    mông (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crupper

    a strap from the back of a saddle passing under the horse's tail; prevents saddle from slipping forward