crud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crud.

Từ điển Anh Việt

  • crud

    * danh từ

    đồ thừa cần tống khứ

    kẻ gây khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crud

    heavy wet snow that is unsuitable for skiing

    an ill-defined bodily ailment

    he said he had the crud and needed a doctor

    Similar:

    filth: any substance considered disgustingly foul or unpleasant

    Synonyms: skank