crudite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crudite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crudite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crudite.

Từ điển Anh Việt

  • crudite

    * danh từ

    miếng cà rốt

    hành xắt sống ăn làm món khai vị