cruelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruelly.
Từ điển Anh Việt
cruelly
/'kruili/
* phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruelly
excessively
a cruelly bitter winter
with cruelty
he treated his students cruelly