cruller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruller.

Từ điển Anh Việt

  • cruller

    /'krʌlə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ca vát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cruller

    small friedcake formed into twisted strips and fried; richer than doughnuts

    Synonyms: twister