cruciate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruciate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruciate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruciate.
Từ điển Anh Việt
cruciate
/'kru:ʃieit/
* tính từ
(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cruciate
* kỹ thuật
hình chữ thập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruciate
shaped like a cross
Synonyms: cruciform