crumby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crumby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumby.
Từ điển Anh Việt
crumby
/'krʌmi/
* tính từ
đầy mảnh vụn
crumby
/'krʌmi/
* tính từ
đầy mảnh vụn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.