cruive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruive.

Từ điển Anh Việt

  • cruive

    /kru:v/

    * danh từ

    (Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá)