car tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
car tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car tire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
car tire
a tire consisting of a rubber ring around the rim of an automobile wheel
Synonyms: automobile tire, auto tire, rubber tire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).