rubber tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubber tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubber tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubber tire.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rubber tire
* kỹ thuật
vỏ cao su
ô tô:
lốp cao su
cơ khí & công trình:
vỏ ruột (cao su)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubber tire
Similar:
car tire: a tire consisting of a rubber ring around the rim of an automobile wheel
Synonyms: automobile tire, auto tire
Từ liên quan
- rubber
- rubbery
- rubberise
- rubberize
- rubber boa
- rubber pad
- rubber-dam
- rubberlike
- rubberneck
- rubber band
- rubber boot
- rubber glue
- rubber hose
- rubber mill
- rubber seal
- rubber stop
- rubber tank
- rubber tire
- rubber tree
- rubber tube
- rubber tyre
- rubber-like
- rubber-neck
- rubber-tree
- rubber-tyre
- rubberstamp
- rubber cover
- rubber glove
- rubber goods
- rubber grain
- rubber latex
- rubber model
- rubber mould
- rubber paint
- rubber plant
- rubber resin
- rubber sheet
- rubber stamp
- rubbernecker
- rubber bullet
- rubber cement
- rubber dinghy
- rubber eraser
- rubber finish
- rubber gasket
- rubber gloves
- rubber grease
- rubber mallet
- rubber sheath
- rubber sleeve