rubber stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubber stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubber stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubber stamp.

Từ điển Anh Việt

  • rubber stamp

    * danh từ

    con dấu cao su

    người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng

    * ngoại động từ

    tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rubber stamp

    * kinh tế

    con dán cao su

    con dấu bằng cao su

    con dấu cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubber stamp

    routine authorization of an action without questions

    Similar:

    handstamp: a stamp (usually made of rubber) for imprinting a mark or design by hand