rubber stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubber stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubber stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubber stamp.
Từ điển Anh Việt
rubber stamp
* danh từ
con dấu cao su
người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng
* ngoại động từ
tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rubber stamp
* kinh tế
con dán cao su
con dấu bằng cao su
con dấu cao su
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubber stamp
routine authorization of an action without questions
Similar:
handstamp: a stamp (usually made of rubber) for imprinting a mark or design by hand
Từ liên quan
- rubber
- rubbery
- rubberise
- rubberize
- rubber boa
- rubber pad
- rubber-dam
- rubberlike
- rubberneck
- rubber band
- rubber boot
- rubber glue
- rubber hose
- rubber mill
- rubber seal
- rubber stop
- rubber tank
- rubber tire
- rubber tree
- rubber tube
- rubber tyre
- rubber-like
- rubber-neck
- rubber-tree
- rubber-tyre
- rubberstamp
- rubber cover
- rubber glove
- rubber goods
- rubber grain
- rubber latex
- rubber model
- rubber mould
- rubber paint
- rubber plant
- rubber resin
- rubber sheet
- rubber stamp
- rubbernecker
- rubber bullet
- rubber cement
- rubber dinghy
- rubber eraser
- rubber finish
- rubber gasket
- rubber gloves
- rubber grease
- rubber mallet
- rubber sheath
- rubber sleeve