rubber hose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubber hose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubber hose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubber hose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rubber hose

    * kỹ thuật

    ống cao su

    ống cao su (ống dẫn nước)

    ống mềm cao su

    xây dựng:

    ống mềm bằng cao su