rubber plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubber plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubber plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubber plant.
Từ điển Anh Việt
rubber plant
* danh từ
loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubber plant
Similar:
india-rubber tree: large tropical Asian tree frequently dwarfed as a houseplant; source of Assam rubber
Synonyms: India-rubber plant, India-rubber fig, Assam rubber, Ficus elastica
Từ liên quan
- rubber
- rubbery
- rubberise
- rubberize
- rubber boa
- rubber pad
- rubber-dam
- rubberlike
- rubberneck
- rubber band
- rubber boot
- rubber glue
- rubber hose
- rubber mill
- rubber seal
- rubber stop
- rubber tank
- rubber tire
- rubber tree
- rubber tube
- rubber tyre
- rubber-like
- rubber-neck
- rubber-tree
- rubber-tyre
- rubberstamp
- rubber cover
- rubber glove
- rubber goods
- rubber grain
- rubber latex
- rubber model
- rubber mould
- rubber paint
- rubber plant
- rubber resin
- rubber sheet
- rubber stamp
- rubbernecker
- rubber bullet
- rubber cement
- rubber dinghy
- rubber eraser
- rubber finish
- rubber gasket
- rubber gloves
- rubber grease
- rubber mallet
- rubber sheath
- rubber sleeve