rubber cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubber cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubber cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubber cover.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rubber cover
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bọc một lớp cao su
vỏ bao bằng cao su (dây dẫn điện)
Từ liên quan
- rubber
- rubbery
- rubberise
- rubberize
- rubber boa
- rubber pad
- rubber-dam
- rubberlike
- rubberneck
- rubber band
- rubber boot
- rubber glue
- rubber hose
- rubber mill
- rubber seal
- rubber stop
- rubber tank
- rubber tire
- rubber tree
- rubber tube
- rubber tyre
- rubber-like
- rubber-neck
- rubber-tree
- rubber-tyre
- rubberstamp
- rubber cover
- rubber glove
- rubber goods
- rubber grain
- rubber latex
- rubber model
- rubber mould
- rubber paint
- rubber plant
- rubber resin
- rubber sheet
- rubber stamp
- rubbernecker
- rubber bullet
- rubber cement
- rubber dinghy
- rubber eraser
- rubber finish
- rubber gasket
- rubber gloves
- rubber grease
- rubber mallet
- rubber sheath
- rubber sleeve