handstamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handstamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handstamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handstamp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handstamp
a stamp (usually made of rubber) for imprinting a mark or design by hand
Synonyms: rubber stamp
Similar:
rubberstamp: stamp with a rubber stamp, usually an indication of official approval on a document
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).