call into question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call into question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call into question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call into question.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • call into question

    Similar:

    question: challenge the accuracy, probity, or propriety of

    We must question your judgment in this matter

    Synonyms: oppugn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).