at the close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at the close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at the close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at the close.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
at the close
* kinh tế
theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán)
vào lúc đóng cửa
vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán