at home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at home.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
at home
* kỹ thuật
xây dựng:
tại gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at home
a reception held in your own home
on the home team's field
they played at home last night
at, to, or toward the place where you reside
he worked at home