at close range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at close range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at close range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at close range.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at close range

    Similar:

    close up: very close

    without my reading glasses I can hardly see things close up

    even firing at close range he missed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).