arteria ovarica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arteria ovarica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arteria ovarica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arteria ovarica.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arteria ovarica

    * kỹ thuật

    y học:

    động mạch buồng trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arteria ovarica

    Similar:

    ovarian artery: the artery that branches from the aorta and supplies blood to the ovaries