arteria nutricia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arteria nutricia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arteria nutricia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arteria nutricia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arteria nutricia

    Similar:

    nutrient artery: an artery that supplies the medullary cavity of the long bone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).