and then nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
and then nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm and then giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của and then.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- and
- andes
- and so
- andean
- andira
- andrew
- andric
- andrin
- and how
- andante
- andiron
- andorra
- andrena
- andrews
- android
- andvari
- and core
- and gate
- and mark
- and then
- andelmin
- andersen
- anderson
- andesine
- andesite
- andiroba
- andorran
- andreaea
- andrenid
- andricus
- androgen
- andryala
- and so on
- and to or
- andalucia
- andalusia
- andantino
- andradite
- androcyte
- androgamy
- androgeny
- androgone
- androgyne
- androgyny
- andromeda
- androsome
- and to and
- andalusian
- andalusite
- andrangium