and then nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

and then nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm and then giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của and then.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • and then

    Similar:

    then: subsequently or soon afterward (often used as sentence connectors)

    then he left

    go left first, then right

    first came lightning, then thunder

    we watched the late movie and then went to bed

    and so home and to bed

    Synonyms: so, and so

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).