andric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andric.
Từ điển Anh Việt
andric
* tính từ
(thực vật) thuộc giống đực; nhị
andric
* tính từ
(thực vật) thuộc giống đực; nhị
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.