androgeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

androgeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androgeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androgeny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • androgeny

    Similar:

    androgenesis: male parthenogenesis in which the embryo contains only paternal chromosomes due to the failure of the egg nucleus to participate in fertilization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).