and mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
and mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm and mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của and mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
and mark
* kỹ thuật
dấu &
dấu và
Từ liên quan
- and
- andes
- and so
- andean
- andira
- andrew
- andric
- andrin
- and how
- andante
- andiron
- andorra
- andrena
- andrews
- android
- andvari
- and core
- and gate
- and mark
- and then
- andelmin
- andersen
- anderson
- andesine
- andesite
- andiroba
- andorran
- andreaea
- andrenid
- andricus
- androgen
- andryala
- and so on
- and to or
- andalucia
- andalusia
- andantino
- andradite
- androcyte
- androgamy
- androgeny
- androgone
- androgyne
- androgyny
- andromeda
- androsome
- and to and
- andalusian
- andalusite
- andrangium