anderson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anderson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anderson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anderson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anderson
United States author whose works were frequently autobiographical (1876-1941)
Synonyms: Sherwood Anderson
United States physicist who studied the electronic structure of magnetic and disordered systems (1923-)
Synonyms: Philip Anderson, Philip Warren Anderson, Phil Anderson
United States dramatist (1888-1959)
Synonyms: Maxwell Anderson
United States contralto noted for her performance of spirituals (1902-1993)
Synonyms: Marian Anderson
United States physicist who discovered antimatter in the form of an antielectron that is called the positron (1905-1991)
Synonyms: Carl Anderson, Carl David Anderson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).