anderson bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anderson bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anderson bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anderson bridge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anderson bridge
* kỹ thuật
điện:
cầu sáu nhánh
cầu Anderson
điện lạnh:
cầu Anderson (do điện)