phil anderson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phil anderson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phil anderson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phil anderson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phil anderson
Similar:
anderson: United States physicist who studied the electronic structure of magnetic and disordered systems (1923-)
Synonyms: Philip Anderson, Philip Warren Anderson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- phil-
- philia
- philip
- philo-
- philter
- philtre
- philemon
- philip v
- philippi
- philomel
- philtrum
- philaenus
- philander
- philately
- philiater
- philip ii
- philip vi
- philippic
- philistia
- phillidae
- phillyrea
- philogyny
- philohela
- philology
- philomath
- philomela
- philatelic
- philippian
- philippine
- philistine
- philobilic
- philologer
- philologic
- philologue
- philomathy
- philosophy
- philotherm
- philanderer
- philatelist
- philhellene
- philip roth
- philippians
- philippines
- phillipsite
- philobiblic
- philogynist
- philologian
- philologist
- philologize
- philomachus