philogynist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philogynist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philogynist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philogynist.

Từ điển Anh Việt

  • philogynist

    /fi'lɔdʤinist/

    * danh từ

    người yêu đàn bà