phillipsite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phillipsite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phillipsite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phillipsite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phillipsite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    filipxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phillipsite

    a group of white or reddish crystalline minerals of the zeolite family consisting of a hydrous silicate of calcium and potassium and aluminum