philhellene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philhellene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philhellene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philhellene.
Từ điển Anh Việt
philhellene
/'fil,heli:n/ (philhellenist) /,filhe'li:nist/
* tính từ
yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
* danh từ
người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philhellene
an admirer of Greece and everything Greek
Synonyms: philhellenist, Graecophile
Similar:
philhellenic: characterized by a love of Greece and Grecian things
the Philhellenic Society
Synonyms: Graecophile, Graecophilic