carl david anderson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carl david anderson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carl david anderson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carl david anderson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carl david anderson

    Similar:

    anderson: United States physicist who discovered antimatter in the form of an antielectron that is called the positron (1905-1991)

    Synonyms: Carl Anderson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).