carl gustaf mossander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carl gustaf mossander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carl gustaf mossander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carl gustaf mossander.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carl gustaf mossander

    Similar:

    mosander: Swedish chemist who discovered rare earth elements (1797-1858)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).