carl orff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carl orff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carl orff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carl orff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carl orff

    Similar:

    orff: German musician who developed a widely used system for teaching music to children (1895-1982)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).