carl xvi gustav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carl xvi gustav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carl xvi gustav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carl xvi gustav.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carl xvi gustav

    king of Sweden since 1973 (born 1946)

    Synonyms: Carl XVI Gustaf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).