carl xvi gustav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carl xvi gustav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carl xvi gustav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carl xvi gustav.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carl xvi gustav
king of Sweden since 1973 (born 1946)
Synonyms: Carl XVI Gustaf
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carlos
- carlina
- carload
- carlyle
- carlsbad
- carl jung
- carl orff
- carl lewis
- carl rogers
- carlina oil
- carl nielsen
- carload rate
- carload salt
- carlovingian
- carl anderson
- carl sandburg
- carling float
- carlo goldoni
- carlos chavez
- carl van doren
- carl von linne
- carlos fuentes
- carl xvi gustaf
- carl xvi gustav
- carlina acaulis
- carline thistle
- carl gustav jung
- carl yastrzemski
- carlina vulgaris
- carload quantity
- carlous esteitis
- carlsbad caverns
- carlos the jackal
- carl august nielsen
- carl david anderson
- carl maria von weber
- carlovingian dynasty
- carl gustaf mossander
- carl clinton van doren
- carlsbad caverns national park