carlyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carlyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carlyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carlyle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carlyle
Scottish historian who wrote about the French Revolution (1795-1881)
Synonyms: Thomas Carlyle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).