andiron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

andiron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andiron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andiron.

Từ điển Anh Việt

  • andiron

    /'ændaiən/

    * danh từ

    vỉ lò (ở lò sưởi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • andiron

    metal supports for logs in a fireplace

    the andirons were too hot to touch

    Synonyms: firedog, dog, dog-iron