dog-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dog-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog-iron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dog-iron

    Similar:

    andiron: metal supports for logs in a fireplace

    the andirons were too hot to touch

    Synonyms: firedog, dog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).