and nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
and nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm and giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của and.
Từ điển Anh Việt
and
/ænd, ənd, ən/
* liên từ
và, cùng, với
to buy and sell: mua và bán
you and I: anh với (và) tôi
nếu dường như, tuồng như là
let him go and need be: hãy để anh ta đi nếu cần
còn
I shall go and you stay here: tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây
(không dịch)
coffee and milk: cà phê sữa
four and thirty: ba mươi tư
two hundred and fifty: hai trăm năm mươi
to walk two and two: đi hàng đôi
better and better: ngày càng tốt hơn
worse and worse: ngày càng xấu hơn
miles and miles: hàng dặm hàng dặm, rất dài
there are books and books: sách thì cũng có ba bảy loại
try and come: hãy gắng đến
try and help me: hãy gắng giúp tôi
AND
(Tech) VÀ (mạch luận lý)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
and
* kỹ thuật
xây dựng:
và
Từ liên quan
- and
- andes
- and so
- andean
- andira
- andrew
- andric
- andrin
- and how
- andante
- andiron
- andorra
- andrena
- andrews
- android
- andvari
- and core
- and gate
- and mark
- and then
- andelmin
- andersen
- anderson
- andesine
- andesite
- andiroba
- andorran
- andreaea
- andrenid
- andricus
- androgen
- andryala
- and so on
- and to or
- andalucia
- andalusia
- andantino
- andradite
- androcyte
- androgamy
- androgeny
- androgone
- androgyne
- androgyny
- andromeda
- androsome
- and to and
- andalusian
- andalusite
- andrangium