androgen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
androgen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androgen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androgen.
Từ điển Anh Việt
androgen
/'ændrədʤən/
* danh từ
Hocmon nam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
androgen
* kỹ thuật
y học:
kích thích tố nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
androgen
male sex hormone that is produced in the testes and responsible for typical male sexual characteristics
Synonyms: androgenic hormone